Characters remaining: 500/500
Translation

eastern church

Academic
Friendly

Từ "eastern church" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "giáo hội Đông phương". Đây một thuật ngữ thường dùng để chỉ các giáo hội Kitô giáo nguồn gốc từ các vùng phía Đông, đặc biệt những giáo hội không thuộc về Giáo hội La (Roman Catholic Church). Các giáo hội này bao gồm Giáo hội Chính thống Đông phương (Eastern Orthodox Church) các giáo hội khác như Giáo hội Công giáo Đông phương (Eastern Catholic Churches).

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Eastern church" thường đề cập đến các hệ phái Kitô giáoĐông Âu Trung Đông, nổi bật với các nghi lễ, truyền thống giáo riêng biệt.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "The Eastern Church has a rich tradition of liturgy." (Giáo hội Đông phương một truyền thống nghi lễ phong phú.)
    • Câu nâng cao: "Many scholars study the Eastern Church to understand the historical context of Christianity in the Byzantine Empire." (Nhiều học giả nghiên cứu giáo hội Đông phương để hiểu bối cảnh lịch sử của Kitô giáo trong Đế chế Byzantine.)
  3. Cách sử dụng:

    • "Eastern Orthodox Church" (Giáo hội Chính thống Đông phương) một trong những nhánh lớn của giáo hội Đông phương.
    • "Eastern Catholic Churches" (Giáo hội Công giáo Đông phương) những giáo hội giữ các nghi lễ Đông phương nhưng công nhận quyền lãnh đạo của Giáo hoàng.
  4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Eastern Orthodox: Đề cập cụ thể đến các giáo hội Chính thống.
    • Non-Catholic Churches: Giáo hội không phải Công giáo, có thể bao gồm giáo hội Đông phương.
  5. Idiom phrasal verb:

    • Mặc dù không idiom hoặc phrasal verb cụ thể liên quan đến "eastern church", bạn có thể gặp các cụm từ như "go to church" (đi đến nhà thờ) hoặc "be in communion with" ( sự hiệp thông với) khi nói về mối quan hệ giữa các giáo hội.
Lưu ý:
  • Khi nói về "eastern church," hãy lưu ý đến các nhánh khác nhau của Kitô giáo Đông phương cách thức mỗi nhánh có thể những đặc điểm văn hóa tôn giáo riêng biệt.
  • Việc phân biệt giữa các giáo hội này rất quan trọng, mỗi giáo hội lịch sử truyền thống độc đáo của riêng mình.
Noun
  1. Giáo Hội Ðông Phương

Comments and discussion on the word "eastern church"